Chuyên Mục Khác

16 Tháng Ba, 2017

Giá cước hàng không – TRI VIET EXIM CO.,LTD

Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ :

trivietcargo.com

CTY TNHH TM-DV XUẤT NHẬP KHẨU TRÍ VIỆT.
Địa chỉ : Số 863 Nguyễn Kiệm , P3, Q. Gò Vấp, HCMC
Tên: anh Hưng.

Skype: hungquocte
Điệnthoại: 0985225760 OR (84) 0932170737
EMail: trivietcargo@yahoo.com
Hungcargo59@gmail.com.

    +45kgs +100kgs +300 kgs +500kgs +1000kgs
EUROPE AMS/LHR

4.20

3.30

2.95

request

request

SVO/FRA/VIE/CDG

4.70

4.10

3.95

request

request

USA LAX

4.60

2.60

2.50

2.40

2.25

JFK

4.60

3.15

2.80

2.65

2.55

SFO

4.60

2.90

2.55

1.90

1.80

YYZ

4.60

3.00

2.65

2.45

2.35

CANADA YVR

4.60

2.90

2.45

1.85

1.65

RUSSIA DME

4.50

4.20

3.80

3.30

3.30

ASIA KUL

1.80

1.20

1.05

request

request

PEN/LGK

1.90

1.50

1.35

request

request

BKI

2.70

2.40

2.25

request

request

BTU

3.20

2.70

2.45

request

request

BKK/SIN

1.80

1.20

1.05

request

request

MNL/RGN/REP/CGK

1.90

1.40

1.25

request

request

HKT/PNH/DPS/KNO

1.90

1.60

1.45

request

request

BWN

2.50

2.20

1.95

request

request

INDIA AND MIDDLE EAST DXB

3.90

3.00

2.55

1.95

1.95

JED

3.30

2.70

2.55

request

request

AMM/AUH/MCT

3.50

2.90

2.75

request

request

BOM/DEL/BLR/HYD/MAA/DAC/CMB/KTM

3.00

2.50

2.35

request

request

KHI/LHE/PEW

4.80

4.60

4.25

request

request

CHINA AND TAIWAN PVG/SHA/HGH

1.90

1.70

1.25

1.15

1.10

CGO/KGM/PEK

1.85

1.75

1.55

1.40

1.35

XMN/FOC

1.80

1.50

1.20

1.05

1.00

CKG/CZX/CTU/KHN/WUH

1.80

1.60

1.40

1.25

1.20

JAPAN KIX

2.70

2.00

1.85

1.35

1.35

NRT

1.30

1.30

1.30

NGO

4.00

3.10

2.75

1.85

1.85

AUSTRALIA /NEW ZEALAND MEL/PER/SYD

3.20

2.40

2.25

request

request

ADL/DRW

3.30

2.60

2.45

request

request

AKL

3.70

3.20

2.95

request

request